Độ khó trong game
Nhìn chung, quái vật ở độ khó cao hơn (Hard, Expert, Master) khó khăn hơn và các cuộc tấn công của chúng có sức tàn phá khủng khiếp hơn. Tuy nhiên, phần thưởng vàng, kinh nghiệm và vật phẩm lớn hơn đang chờ bạn ở những khó khăn cao hơn.
Việc chơi từ dễ đến khó sẽ giúp bạn đỡ chật vật hơn. Thay vì chạy ào ào còn hơn chém mãi quái mới dẹo. Sau khi lên được đồ tốt hơn, có bộ set đầy đủ, bạn có thể dễ dàng nâng độ khó một cách thích hợp.
ĐỘ KHÓ trên phiên bản PC
ĐỘ KHÓ trên máy chơi game
Ultimate Evil Edition cho PlayStation®3 và Xbox 360 có độ khó từ Normal đến Torment VI, trong khi Playstation®4 và Xbox One thì đã lên đô khó Torment XVI.
Tùy vào tình hình và sự phát triển của người chơi, độ khó đang ngày càng cao, và đẫm máu hơn.
ĐỘ KHÓ trên phiên bản PC
- Normal: 100% Health, 100% Damage, 0% extra gold bonus, 0% extra XP bonus
- Hard: 200% Health, 130% Damage, 75% extra gold bonus, 75% extra XP bonus
- Expert: 320% Health, 189% Damage, 100% extra gold bonus, 100% extra XP bonus
- Master: 512% Health, 273% Damage, 200% extra gold bonus, 200% extra XP bonus
- Torment I: 819% Health, 396% Damage, 300% extra gold bonus, 300% extra XP bonus
- Torment II: 1311% Health, 575% Damage, 400% extra gold bonus, 400% extra XP bonus
- Torment III: 2097% Health, 833% Damage, 550% extra gold bonus, 550% extra XP bonus
- Torment IV: 3355% Health, 1208% Damage, 800% extra gold bonus, 800% extra XP bonus
- Torment V: 5369% Health, 1752% Damage, 1150% extra gold bonus, 1150% extra XP bonus
- Torment VI: 8590% Health, 2540% Damage, 1600% extra gold bonus, 1600% extra XP bonus
- Torment VII: 18985% Health, 3604% Damage, 1850% extra gold bonus, 1900% extra XP bonus
- Torment VIII: 41625% Health, 5097% Damage, 2150% extra gold bonus, 2425% extra XP bonus
- Torment IX: 91260% Health, 7208% Damage, 2500% extra gold bonus, 3100% extra XP bonus
- Torment X: 200082% Health, 10194% Damage, 2900% extra gold bonus, 4000% extra XP bonus
- Torment XI: 438669% Health, 14416% Damage, 3350% extra gold bonus, 5000% extra XP bonus
- Torment XII: 961759% Health, 20387% Damage, 3900% extra gold bonus, 6400% extra XP bonus
- Torment XIII: 2108607% Health, 28832% Damage, 4500% extra gold bonus, 8200% extra XP bonus
- Torment XIV: 2889383% Health, 40774% Damage, 5200% extra gold bonus, 10500% extra XP bonus
- Torment XV: 6334823% Health, 57664% Damage, 6050% extra gold bonus, 13400% extra XP bonus
- Torment XVI: 13888770% Health, 64725% Damage, 7000% extra gold bonus, 17000% extra XP bonus
ĐỘ KHÓ trên máy chơi game
- Easy
- Normal
- Hard
- Master I: +60% Gold Find, +60% Magic Find, +120% Experience
- Master II: +70% Gold Find, +70% Magic Find, +140% Experience
- Master III: +80% Gold Find, +80% Magic Find, +160% Experience
- Master IV: +90% Gold Find, +90% Magic Find, +180% Experience
- Master V: +100% Gold Find, +100% Magic Find, +200% Experience
Ultimate Evil Edition cho PlayStation®3 và Xbox 360 có độ khó từ Normal đến Torment VI, trong khi Playstation®4 và Xbox One thì đã lên đô khó Torment XVI.
Tùy vào tình hình và sự phát triển của người chơi, độ khó đang ngày càng cao, và đẫm máu hơn.
Với hiệu ứng chặt chém hút máu để tăng độ khó: Ở level 60: Life Steal is reduced by 90%. và ở level 70 thì không còn nữa, nên cũng sẽ bớt hiệu quả hơn.
Cùng với đó là lũ quái vật còn tăng khả năng kháng lại nhưng phép thuật và skill của bạn theo tỉ lệ %: Hard Crowd Control Resistance (Stun, Blind, Charm and Fear); Hard Crowd Control Threshold (kháng đông cứng); Movement Slows (khiến di chuyển chậm), Attack Speed Slows (giảm tốc độ đánh); Knockback (đầy lùi)
Cùng với đó là lũ quái vật còn tăng khả năng kháng lại nhưng phép thuật và skill của bạn theo tỉ lệ %: Hard Crowd Control Resistance (Stun, Blind, Charm and Fear); Hard Crowd Control Threshold (kháng đông cứng); Movement Slows (khiến di chuyển chậm), Attack Speed Slows (giảm tốc độ đánh); Knockback (đầy lùi)
Không có nhận xét nào: